bóng rổ witess trực tiếp,Giới thiệu về bóng rổ
Bóng rổ là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia như Mỹ, Canada, và nhiều quốc gia khác. Môn thể thao này không chỉ mang lại niềm vui và sức khỏe mà còn là một cách để người chơi thể hiện kỹ năng và sự quyết tâm của mình.
Đặc điểm của môn bóng rổ
Bóng rổ là một môn thể thao tập thể, được chơi giữa hai đội, mỗi đội có 5 cầu thủ. Mục tiêu của mỗi đội là đưa bóng vào lưới đối phương bằng cách ném từ xa hoặc chuyền bóng cho đồng đội. Mỗi đội có 24 giây để hoàn thành một cú ném.
Đội hình | Số lượng cầu thủ | Chức năng |
---|---|---|
Đội trưởng | 1 | Lãnh đạo đội, quyết định chiến thuật |
Đội phó | 1 | Hỗ trợ đội trưởng, quản lý thời gian |
Đội viên tấn công | 3 | Ném bóng, chuyền bóng |
Đội viên phòng ngự | 2 | Phòng ngự, cản phá đối phương |
Quy tắc cơ bản của bóng rổ
Để chơi bóng rổ, bạn cần nắm vững các quy tắc cơ bản sau:
- Ném bóng từ xa: Cầu thủ phải đứng cách lưới ít nhất 5 feet (1,5 mét) để ném bóng.
- Chuyền bóng: Cầu thủ phải chuyền bóng qua tay hoặc qua đầu.
- Phòng ngự: Cầu thủ phải đứng cách đối phương ít nhất 3 feet (1 mét) để tránh phạm lỗi.
- Phạm lỗi: Nếu cầu thủ phạm lỗi, đối phương sẽ được phạt.
Thiết bị cần thiết
Nguồn:Tiêu trc tip Champions League hm nay
Thời gian:2025-05-23 03:42:01
Gi峄沬 thi峄噓 v峄 b贸ng r峄旤/h3>
B贸ng r峄 l脿 m峄檛 m么n th峄 thao ph峄 bi岷縩 tr锚n to脿n th岷 gi峄沬,贸岷縫贸nB贸i岷r锚h岷c谩h谩l岷貌n谩c岷縯t芒m矛b贸贸n岷璸贸c岷锚ub贸沬膽b岷c谩n茅o岷贸n贸gi芒煤n茅m矛nc岷茫n岷岷縯i岷岷璽h贸岷l媒i锚岷茅mb贸b贸i锚h貌貌nc岷h谩t岷痗c岷贸nb贸b岷岷n岷谩c岷痗b岷茅mb贸C岷岷谩c沬铆h岷茅tn茅贸n贸n岷h岷贸no岷h貌C岷岷谩c铆t岷m茅r谩岷h岷N岷岷h岷岷膽h岷i岷岷i岷 膽岷穋 bi峄噒 l脿 峄 c谩c qu峄慶 gia nh瓢 M峄? Canada, v脿 nhi峄乽 qu峄慶 gia kh谩c. M么n th峄 thao n脿y kh么ng ch峄 mang l岷 ni峄乵 vui v脿 s峄ヽ kh峄廵 m脿 c貌n l脿 m峄檛 c谩ch 膽峄 ng瓢峄漣 ch啤i th峄 hi峄噉 k峄 n膬ng v脿 s峄 quy岷縯 t芒m c峄 m矛nh.
膼岷穋 膽i峄僲 c峄 m么n b贸ng r峄旤/h3>
B贸ng r峄 l脿 m峄檛 m么n th峄 thao t岷璸 th峄? 膽瓢峄 ch啤i gi峄痑 hai 膽峄檌, m峄梚 膽峄檌 c贸 5 c岷 th峄? M峄 ti锚u c峄 m峄梚 膽峄檌 l脿 膽瓢a b贸ng v脿o l瓢峄沬 膽峄慽 ph瓢啤ng b岷眓g c谩ch n茅m t峄 xa ho岷穋 chuy峄乶 b贸ng cho 膽峄搉g 膽峄檌. M峄梚 膽峄檌 c贸 24 gi芒y 膽峄 ho脿n th脿nh m峄檛 c煤 n茅m.
膼峄檌 h矛nh S峄 l瓢峄g c岷 th峄?/th> Ch峄ヽ n膬ng 膼峄檌 tr瓢峄焠g 1 L茫nh 膽岷 膽峄檌, quy岷縯 膽峄媙h chi岷縩 thu岷璽 膼峄檌 ph贸 1 H峄 tr峄 膽峄檌 tr瓢峄焠g, qu岷 l媒 th峄漣 gian 膼峄檌 vi锚n t岷 c么ng 3 N茅m b贸ng, chuy峄乶 b贸ng 膼峄檌 vi锚n ph貌ng ng峄包/td> 2 Ph貌ng ng峄? c岷 ph谩 膽峄慽 ph瓢啤ng
Quy t岷痗 c啤 b岷 c峄 b贸ng r峄旤/h3>
膼峄 ch啤i b贸ng r峄? b岷 c岷 n岷痬 v峄痭g c谩c quy t岷痗 c啤 b岷 sau:
- N茅m b贸ng t峄 xa: C岷 th峄 ph岷 膽峄﹏g c谩ch l瓢峄沬 铆t nh岷 5 feet (1,5 m茅t) 膽峄 n茅m b贸ng.
- Chuy峄乶 b贸ng: C岷 th峄 ph岷 chuy峄乶 b贸ng qua tay ho岷穋 qua 膽岷.
- Ph貌ng ng峄苞 C岷 th峄 ph岷 膽峄﹏g c谩ch 膽峄慽 ph瓢啤ng 铆t nh岷 3 feet (1 m茅t) 膽峄 tr谩nh ph岷 l峄梚.
- Ph岷 l峄梚: N岷縰 c岷 th峄 ph岷 l峄梚, 膽峄慽 ph瓢啤ng s岷 膽瓢峄 ph岷.
Thi岷縯 b峄 c岷 thi岷縯
膼峄 ch啤i b贸ng r峄? b岷 c岷 chu岷﹏ b峄 c谩c thi岷縯 b峄 sau:
- B贸ng r峄旡 B贸ng r峄 c贸 k铆ch th瓢峄沜 v脿 tr峄峮g l瓢峄g ti锚u chu岷﹏.
- L瓢峄沬 r峄旡 L瓢峄沬 r峄 c贸 k铆ch th瓢峄沜 v脿 chi峄乽 cao ti锚u chu岷﹏.
- Gi脿y b贸ng r峄旡 Gi脿y c贸 膽岷 m峄乵, gi煤p c岷 th峄 di chuy峄僴 linh ho岷.
- 脕o 膽峄檌: 脕o 膽峄檌 c贸 m脿u s岷痗 v脿 t锚n 膽峄檌.
脻 ngh末a c峄 b贸ng r峄旤/h3>
B贸ng r峄 kh么ng ch峄 l脿 m峄檛 m么n th峄 thao m脿 c貌n mang l岷 nhi峄乽 gi谩 tr峄 kh谩c:
- S峄ヽ kh峄廵 v脿 th峄 l峄眂:B贸ng r峄 gi煤p c岷 thi峄噉 s峄ヽ kh峄廵, t膬ng c瓢峄漬g th峄 l峄眂 v脿 duy tr矛 v贸c d谩ng.
- T铆nh t岷璸 th峄傶B贸ng r峄 l脿 m么n th峄 thao t岷璸 th峄? gi煤p ng瓢峄漣 ch啤i h峄峜 c谩ch l脿m vi峄嘽 nh贸m, chia s岷 v脿 h峄 tr峄 l岷玭 nhau.
- T铆nh quy岷縯 t芒m:B贸ng r峄 膽貌i h峄廼 c岷 th峄 ph岷 c贸 quy岷縯 t芒m v脿 ki锚n tr矛 膽峄 膽岷 膽瓢峄 m峄 ti锚u.
膼峄媋 膽i峄僲 ch啤i b贸ng r峄旤/h3>
B贸ng r峄 c贸 th峄 膽瓢峄 ch啤i 峄 nhi峄乽 膽峄媋 膽i峄僲 kh谩c nhau:
- 膼矛nh 膽谩m:膼矛nh 膽谩m c贸 k铆ch th瓢峄沜 ti锚u chu岷﹏, ph霉 h峄 膽峄 ch啤i b贸ng r峄?
- 膼脿i th峄 thao:膼脿i th峄 thao c贸 nhi峄乽 s芒n ch啤i, ph霉 h峄 膽峄 t峄 ch峄ヽ c谩c cu峄檆 thi b贸ng r峄?
- Tr瓢峄漬g h峄峜:Tr瓢峄漬g h峄峜 th瓢峄漬g c贸 s芒n b贸ng r峄 膽峄 h峄峜 sinh t岷璸 luy峄噉.
膼峄檌 b贸ng r峄 n峄昳 ti岷縩g
Tr锚n th岷 gi峄沬, c贸 nhi峄乽 膽峄檌 b贸ng r峄
Gi峄沬 thi峄噓 v峄 b贸ng r峄旤/h3>
B贸ng r峄 l脿 m峄檛 m么n th峄 thao ph峄 bi岷縩 tr锚n to脿n th岷 gi峄沬,贸岷縫贸nB贸i岷r锚h岷c谩h谩l岷貌n谩c岷縯t芒m矛b贸贸n岷璸贸c岷锚ub贸沬膽b岷c谩n茅o岷贸n贸gi芒煤n茅m矛nc岷茫n岷岷縯i岷岷璽h贸岷l媒i锚岷茅mb贸b贸i锚h貌貌nc岷h谩t岷痗c岷贸nb贸b岷岷n岷谩c岷痗b岷茅mb贸C岷岷谩c沬铆h岷茅tn茅贸n贸n岷h岷贸no岷h貌C岷岷谩c铆t岷m茅r谩岷h岷N岷岷h岷岷膽h岷i岷岷i岷 膽岷穋 bi峄噒 l脿 峄 c谩c qu峄慶 gia nh瓢 M峄? Canada, v脿 nhi峄乽 qu峄慶 gia kh谩c. M么n th峄 thao n脿y kh么ng ch峄 mang l岷 ni峄乵 vui v脿 s峄ヽ kh峄廵 m脿 c貌n l脿 m峄檛 c谩ch 膽峄 ng瓢峄漣 ch啤i th峄 hi峄噉 k峄 n膬ng v脿 s峄 quy岷縯 t芒m c峄 m矛nh.
膼岷穋 膽i峄僲 c峄 m么n b贸ng r峄旤/h3>
B贸ng r峄 l脿 m峄檛 m么n th峄 thao t岷璸 th峄? 膽瓢峄 ch啤i gi峄痑 hai 膽峄檌, m峄梚 膽峄檌 c贸 5 c岷 th峄? M峄 ti锚u c峄 m峄梚 膽峄檌 l脿 膽瓢a b贸ng v脿o l瓢峄沬 膽峄慽 ph瓢啤ng b岷眓g c谩ch n茅m t峄 xa ho岷穋 chuy峄乶 b贸ng cho 膽峄搉g 膽峄檌. M峄梚 膽峄檌 c贸 24 gi芒y 膽峄 ho脿n th脿nh m峄檛 c煤 n茅m.
膼峄檌 h矛nh | S峄 l瓢峄g c岷 th峄?/th> | Ch峄ヽ n膬ng |
---|---|---|
膼峄檌 tr瓢峄焠g | 1 | L茫nh 膽岷 膽峄檌, quy岷縯 膽峄媙h chi岷縩 thu岷璽 |
膼峄檌 ph贸 | 1 | H峄 tr峄 膽峄檌 tr瓢峄焠g, qu岷 l媒 th峄漣 gian |
膼峄檌 vi锚n t岷 c么ng | 3 | N茅m b贸ng, chuy峄乶 b贸ng |
膼峄檌 vi锚n ph貌ng ng峄包/td> | 2 | Ph貌ng ng峄? c岷 ph谩 膽峄慽 ph瓢啤ng |
Quy t岷痗 c啤 b岷 c峄 b贸ng r峄旤/h3>
膼峄 ch啤i b贸ng r峄? b岷 c岷 n岷痬 v峄痭g c谩c quy t岷痗 c啤 b岷 sau:
- N茅m b贸ng t峄 xa: C岷 th峄 ph岷 膽峄﹏g c谩ch l瓢峄沬 铆t nh岷 5 feet (1,5 m茅t) 膽峄 n茅m b贸ng.
- Chuy峄乶 b贸ng: C岷 th峄 ph岷 chuy峄乶 b贸ng qua tay ho岷穋 qua 膽岷.
- Ph貌ng ng峄苞 C岷 th峄 ph岷 膽峄﹏g c谩ch 膽峄慽 ph瓢啤ng 铆t nh岷 3 feet (1 m茅t) 膽峄 tr谩nh ph岷 l峄梚.
- Ph岷 l峄梚: N岷縰 c岷 th峄 ph岷 l峄梚, 膽峄慽 ph瓢啤ng s岷 膽瓢峄 ph岷.
Thi岷縯 b峄 c岷 thi岷縯
膼峄 ch啤i b贸ng r峄? b岷 c岷 chu岷﹏ b峄 c谩c thi岷縯 b峄 sau:
- B贸ng r峄旡 B贸ng r峄 c贸 k铆ch th瓢峄沜 v脿 tr峄峮g l瓢峄g ti锚u chu岷﹏.
- L瓢峄沬 r峄旡 L瓢峄沬 r峄 c贸 k铆ch th瓢峄沜 v脿 chi峄乽 cao ti锚u chu岷﹏.
- Gi脿y b贸ng r峄旡 Gi脿y c贸 膽岷 m峄乵, gi煤p c岷 th峄 di chuy峄僴 linh ho岷.
- 脕o 膽峄檌: 脕o 膽峄檌 c贸 m脿u s岷痗 v脿 t锚n 膽峄檌.
脻 ngh末a c峄 b贸ng r峄旤/h3>
B贸ng r峄 kh么ng ch峄 l脿 m峄檛 m么n th峄 thao m脿 c貌n mang l岷 nhi峄乽 gi谩 tr峄 kh谩c:
- S峄ヽ kh峄廵 v脿 th峄 l峄眂:B贸ng r峄 gi煤p c岷 thi峄噉 s峄ヽ kh峄廵, t膬ng c瓢峄漬g th峄 l峄眂 v脿 duy tr矛 v贸c d谩ng.
- T铆nh t岷璸 th峄傶B贸ng r峄 l脿 m么n th峄 thao t岷璸 th峄? gi煤p ng瓢峄漣 ch啤i h峄峜 c谩ch l脿m vi峄嘽 nh贸m, chia s岷 v脿 h峄 tr峄 l岷玭 nhau.
- T铆nh quy岷縯 t芒m:B贸ng r峄 膽貌i h峄廼 c岷 th峄 ph岷 c贸 quy岷縯 t芒m v脿 ki锚n tr矛 膽峄 膽岷 膽瓢峄 m峄 ti锚u.
膼峄媋 膽i峄僲 ch啤i b贸ng r峄旤/h3>
B贸ng r峄 c贸 th峄 膽瓢峄 ch啤i 峄 nhi峄乽 膽峄媋 膽i峄僲 kh谩c nhau:
- 膼矛nh 膽谩m:膼矛nh 膽谩m c贸 k铆ch th瓢峄沜 ti锚u chu岷﹏, ph霉 h峄 膽峄 ch啤i b贸ng r峄?
- 膼脿i th峄 thao:膼脿i th峄 thao c贸 nhi峄乽 s芒n ch啤i, ph霉 h峄 膽峄 t峄 ch峄ヽ c谩c cu峄檆 thi b贸ng r峄?
- Tr瓢峄漬g h峄峜:Tr瓢峄漬g h峄峜 th瓢峄漬g c贸 s芒n b贸ng r峄 膽峄 h峄峜 sinh t岷璸 luy峄噉.
膼峄檌 b贸ng r峄 n峄昳 ti岷縩g
Tr锚n th岷 gi峄沬, c贸 nhi峄乽 膽峄檌 b贸ng r峄